Có 2 kết quả:
前赴后继 qián fù hòu jì ㄑㄧㄢˊ ㄈㄨˋ ㄏㄡˋ ㄐㄧˋ • 前赴後繼 qián fù hòu jì ㄑㄧㄢˊ ㄈㄨˋ ㄏㄡˋ ㄐㄧˋ
qián fù hòu jì ㄑㄧㄢˊ ㄈㄨˋ ㄏㄡˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to advance dauntlessly in wave upon wave (idiom)
Bình luận 0
qián fù hòu jì ㄑㄧㄢˊ ㄈㄨˋ ㄏㄡˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to advance dauntlessly in wave upon wave (idiom)
Bình luận 0